Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十時半睡事件帖
半睡 はんすい はんねむ
ngủ nửa
半睡半醒 はんすいはんせい
nửa ngủ nửa thức
半醒半睡 はんせいはんすい
half awake and half asleep
事件 じけん
đương sự
時半 じはん ときはん
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
半時 はんとき はんじ
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự