Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十条駅
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十分条件 じゅうぶんじょうけん
(toán học, lôgic học) điều kiện đủ
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
十七条憲法 じゅうしちじょうけんぽう
Hiến pháp mười bảy điều
赤十字条約 せきじゅうじじょうやく
biểu tượng của hội chữ thập đỏ
憲法十七条 けんぽうじゅうしちじょう
Mười bảy điều hiến pháp
必要十分条件 ひつようじゅうぶんじょうけん
Điều kiện cần và đủ.
二十一箇条要求 にじゅういっかじょうようきゅう
21 Điều Yêu Sách