Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
一存 いちぞん
một suy xét cá nhân; một ý kiến cá nhân
十一 じゅういち ジュウイチ といち トイチ
11; mười một
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
十一日 じゅういちにち
ngày 11
七十一 ななじゅういち
bày mốt.