千姿万態
せんしばんたい「THIÊN TƯ VẠN THÁI」
☆ Danh từ
Sự đa dạng vô tận

Từ đồng nghĩa của 千姿万態
noun
千姿万態 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 千姿万態
千状万態 せんじょうばんたい
thiên hình vạn trạng
千態万様 せんたいばんよう せんたいまんよう
tính đa dạng lớn (của) mẫu (dạng)
千態万状 せんたいばんじょう
an endless variety of forms, multifariousness
姿態 したい
dáng điệu; phong thái; hình dáng.
万千 ばんせん まんせん
số kinh khủng
千万 せんばん ちよろず せんまん
Chục trệu
百千万 ひゃくせんまん
nhiều vô kể
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu