Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下摺り しもすり
sự chứng minh in
藍摺り あいずり
in chàm
靴摺り くつずり
ngưỡng cửa
摺り鉢 すりはち
cái cối đồ gốm
足摺り あしずり
giậm chân (khi tức giận, bực bội,v.v.)
手摺り てすり
tay vịn; lan can
石摺り いしずり いしすり
sự cọ xát, sự chà xát, sự đánh bóng
籾摺り もみすり もみずり
xát gạo, vo gạo