Các từ liên quan tới 千種町 (名古屋市)
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
千古 せんこ
ngàn xưa, xa xưa; vĩnh viễn, vĩnh cửu
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
種名 しゅめい たねめい
(sinh vật học) tên của các loài
古名 こめい
tên cũ