Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千載 せんざい
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
一遇 いちぐう
một lần gặp gỡ
一千 いっせん いちせん
1,000; một nghìn
千載不磨 せんざいふま
bất tử, ngàn năm
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
千一夜 せんいちや
nghìn (và) một đêm
遇不遇 ぐうふぐう
hạnh phúc và những nỗi đau đớn
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.