千辛万苦
せんしんばんく「THIÊN TÂN VẠN KHỔ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhiều gian khổ, muôn vàn gian khổ, muôn vàn cai đắng

Bảng chia động từ của 千辛万苦
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 千辛万苦する/せんしんばんくする |
Quá khứ (た) | 千辛万苦した |
Phủ định (未然) | 千辛万苦しない |
Lịch sự (丁寧) | 千辛万苦します |
te (て) | 千辛万苦して |
Khả năng (可能) | 千辛万苦できる |
Thụ động (受身) | 千辛万苦される |
Sai khiến (使役) | 千辛万苦させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 千辛万苦すられる |
Điều kiện (条件) | 千辛万苦すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 千辛万苦しろ |
Ý chí (意向) | 千辛万苦しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 千辛万苦するな |
千辛万苦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 千辛万苦
辛苦 しんく
công việc vất vả; công việc cực nhọc
万千 ばんせん まんせん
số kinh khủng
千万 せんばん ちよろず せんまん
Chục trệu
百千万 ひゃくせんまん
nhiều vô kể
粒々辛苦 りゅうりゅうしんく
siêng năng, cần mẫn
辛酸甘苦 しんさんかんく
những khó khăn và niềm vui, nếm trải những ngọt ngào và cay đắng của cuộc sống
辛苦艱難 しんくかんなん
sự bất hạnh, vận đen, vận rủi
粒粒辛苦 りゅうりゅうしんく
siêng năng, cần mẫn