Các từ liên quan tới 千里ニュータウンFM放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
千里 せんり
thiên lý; khoảng cách xa; một khoảng dài.
ニュータウン ニュー・タウン
thành phố mới.
千里眼 せんりがん
khả năng nhìn thấu những cái vô hình (bà đồng...); thiên lý nhãn
千里馬 チョンリマ
Chollima, winged horse of East Asian mythologies
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
FMアンテナ FMアンテナ
ăng ten FM