Các từ liên quan tới 千里村 (大阪府)
大阪府 おおさかふ
chức quận trưởng osaka (oosaka) (vùng thủ đô)
千里 せんり
thiên lý; khoảng cách xa; một khoảng dài.
里村 さとむら
làng quê
村里 むらざと
làng, xã
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
大阪 おおさか おおざか
Osaka
千里眼 せんりがん
khả năng nhìn thấu những cái vô hình (bà đồng...); thiên lý nhãn
千里馬 チョンリマ
Chollima, winged horse of East Asian mythologies