Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千銃士
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
銃 じゅう
Súng
銃の銃身 つつのじゅうしん
nòng súng.
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
小銃の銃身 しょうじゅうのじゅうしん
nòng súng.
千千に ちじに
trong những mảnh
ガトリング銃 ガトリングじゅう
súng Gatling
マスケット銃 マスケットじゅう
súng hỏa mai (là một loại súng dài có đầu nòng, xuất hiện như một loại vũ khí nòng trơn vào đầu thế kỷ 16, lúc đầu là một biến thể nặng hơn của súng hỏa mai, có khả năng xuyên thủng áo giáp tấm)