千鳥草
ちどりそう「THIÊN ĐIỂU THẢO」
☆ Danh từ
Hoa phi yến; hoa la lét; hoa tai thỏ; hoa chân chim
庭
に
千鳥草
が
咲
いていて、とても
美
しいです。
Hoa phi yến nở rộ trong vườn, trông thật đẹp.

千鳥草 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 千鳥草
千鳥 ちどり チドリ
chim choi choi
千草 ちぐさ ちくさ
hoa cỏ phong phú
石千鳥 いしちどり イシチドリ
chim Burin
燕千鳥 つばめちどり ツバメチドリ
ấn độ pratincole
ニュージーランド千鳥 ニュージーランドちどり ニュージーランドチドリ
Charadrius obscurus (là một loài chim trong họ Charadriidae)
白千鳥 しろちどり シロチドリ
choi choi cổ khoang
浜千鳥 はまちどり
loại chim cuốc
川千鳥 かわちどり
plover on the riverside, plovers near a river