Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
午過ぎ
うますぎ
sau buổi trưa
過ぎ すぎ
quá; hơn; sau.
身過ぎ世過ぎ みすぎよすぎ
cuộc sống của một người, kế sinh nhai của một người
午 うま
Ngọ (chi)
昼過ぎ ひるすぎ
buổi chiều.
長過ぎ ながすぎ
quá dài; quá lâu
口過ぎ くちすぎ
Cách sinh nhai; sinh kế.
飲過ぎ いんすぎ
uống rượu quá chén, uống say quá mức
身過ぎ みすぎ
sự sinh sống, sự sống; cách sinh sống, cách mưu sinh
「NGỌ QUÁ」
Đăng nhập để xem giải thích