半島
はんとう「BÁN ĐẢO」
☆ Danh từ
Bán đảo
インドシナ半島
Bán đảo Đông Dương .
半島 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半島
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
インドネシア半島 いんどねしあはんとう
bán đảo đông dương.
半島国 はんとうこく
đất nước bán đảo
半島人 はんとうじん
peninsular person (old pejorative for Koreans)
半島系 はんとうけい
Korean living in Japan, person of Korean descent
朝鮮半島 ちょうせんはんとう
Bán đảo Triều tiên.
能登半島 のとはんとう
bán đảo nằm ở phía Bắc tỉnh Ishikawa
朝鮮半島エネルギー開発機構 ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).