Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
半月 はんつき はんげつ
nửa tháng.
半か月 はんかげつ
月半ば つきなかば
giữa (của) tháng
半月型
hình bán nguyệt
半月弁 はんげつべん
Van bán nguyệt.
半月板 はんげつばん
sụn chêm
半月形 はんげつけい はんげつがた はんつきがた
hình bán nguyệt, bằng nửa vòng tròn; xếp thành hình bán nguyệt