Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
半月板 はんげつばん
sụn chêm
腱板損傷 けんばんそんしょう
tổn thương dây chằng chóp xoay
損傷 そんしょう
sự làm hư hại (máy móc, dụng cụ...); sự làm tổn thương (cơ thể...)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
半月 はんつき はんげつ
nửa tháng.
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
脳損傷 のうそんしょう
sự làm tổn thương não
腱損傷 けんそんしょう
chấn thương gân