半袖
はんそで「BÁN TỤ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Áo ngắn tay; áo cộc tay
半袖
の
物
を
見
せてください。
Làm ơn cho tôi xem một cái gì đó với áo tay ngắn.
Ngắn tay.
半袖
の
物
を
見
せてください。
Làm ơn cho tôi xem một cái gì đó với áo tay ngắn.
半袖
のを
見
せてください。
Làm ơn cho tôi xem cái ngắn tay.

Từ trái nghĩa của 半袖
半袖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半袖
半袖シャツ はんそでしゃつ
sơ mi cụt tay.
半袖ポロシャツ はんそでポロシャツ
áo polo ngắn tay
インナーコンプレッション 半袖 インナーコンプレッション はんそで
áo lót bó ngắn tay
ポロシャツ 半袖 ポロシャツ はんそで
áo polo ngắn tay
ジップシャツ 半袖 ジップシャツ はんそで
áo cổ khóa ngắn tay
半袖ジップシャツ はんそでジップシャツ
áo cổ kéo khóa ngắn tay
半袖 インナー はんそでインナー
áo lót ngắn tay
半袖 シャツ はんそで シャツ はんそで シャツ はんそで シャツ
áo sơ mi ngắn tay