半角数字
はんかくすうじ「BÁN GIÁC SỔ TỰ」
☆ Danh từ
Chữ số nửa chiều rộng
この
フォーム
には
半角数字
で
電話番号
を
入力
してください。
Vui lòng nhập số điện thoại bằng chữ số nửa chiều rộng vào biểu mẫu này.

半角数字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半角数字
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
半角文字 はんかくもじ
ký tự một byte
半角ローマ字 はんかくローマじ
chữ cái romaji nửa chiều rộng
全角数字 ぜんかくすうじ
full-width digit
半角 はんかく
ký tự nửa chiều rộng; ký tự nửa độ rộng; chữ khổ hẹp (half-width)
角字 かくじ
type of lettering consisting of thick vertical and horizontal lines which is often used in seals
ローマじ ローマ字
Romaji