卒なく
そつなく「TỐT」
☆ Trạng từ
Không có thiếu sót, sai sót

卒なく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 卒なく
卒なくこなす そつなくこなす
to handle flawlessly
卒 そつ
low-ranking soldier
卒のない そつのない
thận trọng; cẩn thận; khôn khéo; khéo léo; không sai sót
卒がない そつがない
thận trọng, cẩn thận, khôn khéo, không sai sót, không trượt
何卒 なにとぞ なにそつ
xin vui lòng.
卒検 そっけん そつけん
thi tốt nghiệp ở trường dạy lái xe
卒族 そつぞく
low-ranking samurai (1870-1872)
卒先 そつさき
cầm (lấy) sáng kiến