卒アル
そつアル「TỐT」
☆ Danh từ
Album ảnh kỉ yếu tốt nghiệp
卒アル
を
見
ながら、
友達
と
昔
の
思
い
出
を
話
しました。
Tôi đã trò chuyện với bạn về những kỷ niệm xưa khi xemalbum ảnh kỷ yếu tốt nghiệp.

卒アル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 卒アル
アルカイダ アルカーイダ アルカイーダ アル・カイダ アル・カイーダ アル・カーイダ
Al-Qaeda - tên tổ chức khủng bố vũ trang người Hồi giáo
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
アルデンテ アル・デンテ
al dente
イデアル イデ・アル
ideal in a ring (i.e. subset of a ring closed under addition and multiplication by elements of the ambient ring)
水アル すいアル
nhôm hydroxide (Al(OH)₃, được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng khoáng gibbsit và ba chất đa hình hiếm hơn nhiều của nó: bayerit, doyleite và nordstrandite)
アル中 アルちゅう
sự nghiện rượu; nghiện rượu
卒 そつ
low-ranking soldier
卒検 そっけん そつけん
thi tốt nghiệp ở trường dạy lái xe