Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レンジ上限 レンジじょうげん
phạm vi cao, đắt
卓上 たくじょう
để bàn
レンジ レンジ
lò nướng; lò sấy; bếp nướng thức ăn.
卓上の たくじょうの
卓上ラジオ たくじょうラジオ
đài radio để bàn
卓上ストリッパ たくじょうストリッパ
dụng cụ cắt dây trên bàn
卓上コンロ たくじょうコンロ
bếp gas mini
卓上サイン たくじょうサイン
kẹp bảng tên