卓上備品
たくじょうびひん「TRÁC THƯỢNG BỊ PHẨM」
☆ Danh từ
Đồ dùng ăn uống
卓上備品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 卓上備品
卓上消耗品 たくじょうしょうもうひん
vật tư tiêu hao để bàn (các loại vật tư hoặc đồ dùng được sử dụng trên bàn và thường xuyên bị hao hụt, cần được thay thế định kỳ)
卓上 たくじょう
để bàn
卓上コンロ 付属品 たくじょうコンロ ふぞくひん たくじょうコンロ ふぞくひん
phụ kiện đi kèm với bếp gas mini
備品 びひん
dụng cụ, thiết bị trong công ty, trường học,...
卓上の たくじょうの
để bàn
卓上ラジオ たくじょうラジオ
đài radio để bàn
卓上ストリッパ たくじょうストリッパ
dụng cụ cắt dây trên bàn
卓上コンロ たくじょうコンロ
bếp gas mini