協同組合
きょうどうくみあい「HIỆP ĐỒNG TỔ HỢP」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hợp tác xã, sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác
Sự chung thân, hội, công ty
Hợp tác

協同組合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 協同組合
漁業協同組合 ぎょぎょうきょうどうくみあい
ban hợp tác ngư nghiệp
生活協同組合 せいかつきょうどうくみあい
Hiệp hội hợp tác tiêu dùng
農業協同組合 のうぎょうきょうどうくみあい
Hợp tác xã nông nghiệp.
信用協同組合 しんようきょうどうくみあい
công ty trách nhiệm hữu hạn tín dụng
事業協同組合 じぎょうきょうどうくみあい
business cooperative, business cooperative association
消費生活協同組合 しょうひせいかつきょうどうくみあい
hợp tác xã tiêu dùng
共同組合 きょうどうくみあい
hợp tác
同業組合 どうぎょうくみあい
hiệp hội thương mại; sự khéo léo; phường hội