Các từ liên quan tới 南北首脳会談 (2018年9月)
首脳会談 しゅのうかいだん
cuộc họp bàn của các vị đứng đầu quốc gia; hội nghị cấp cao.
主脳会談 しゅのうかいだん
thượng đỉnh gặp; hội nghị mức đỉnh
首脳会合 しゅのうかいごう
hội nghị thượng đỉnh
首脳会議 しゅのうかいぎ
thượng đỉnh gặp; hội nghị mức đỉnh
首脳 しゅのう
não; vùng ở trên đầu; đầu não; người lãnh đạo.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
首脳者 しゅのうしゃ
nguyên thủ (quốc gia), người đứng đầu, người lãnh đạo