Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捕鯨 ほげい
sự bắt cá voi.
南極海 なんきょくかい
Biển Nam cực
捕鯨砲 ほげいほう
súng phóng lao móc (săn bắt cá voi)
捕鯨船 ほげいせん
thuyền bắt cá voi.
反捕鯨 はんほげい
sự chống săn bắt cá voi
北極鯨 ほっきょくくじら ホッキョククジラ
cá voi Bắc Cực
捕鯨問題 ほげいもんだい
vấn đề săn bắt cá voi
南槌鯨 みなみつちくじら ミナミツチクジラ
Arnoux's beaked whale (Berardius arnuxii)