南無妙法蓮華経
なむみょうほうれんげきょう
Những từ được truyền tụng trong mọi hình thức của phật giáo nichiren
☆ Cụm từ
Nam Mô Diệu Pháp Liên Hoa Kinh

南無妙法蓮華経 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 南無妙法蓮華経
妙法蓮華経 みょうほうれんげきょう みょうほうれんげけい
diệu pháp liên hoa kinh (tên một bộ kinh của phật giáo)
法華経 ほけきょう
Kinh Diệu pháp liên hoa
蓮華 れんげ レンゲ
hoa sen
蓮華草 れんげそう
sữa vetch tiếng trung hoa
蓮華座 れんげざ
cái ghế sen (dưới pho tượng (của) phật thích ca)
岩蓮華 いわれんげ イワレンゲ
Chinese dunce cap (species of succulent plant, Orostachys iwarenge)
む。。。 無。。。
vô.
紅妙蓮寺 べにみょうれんじ ベニミョウレンジ
Camellia japonica 'Benimyorenji' (cultivar of common camellia)