Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
佝僂 くる
lưng gù; bệnh còi xương; còi xương
佝僂病 くるびょう
bệnh còi xương; còi xương
南蛮 なんばん
Từ để chỉ những thổ dân ở miền Nam Trung Quốc thời cổ đại Từ chung để chỉ những nước ở khu vực Đông Nam Á. Từ để chỉ người Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.
寺男 てらおとこ
người làm việc vặt trong chùa (nam)
チキン南蛮 チキンなんばん
fried chicken with vinegar and tartar sauce
南蛮船 なんばんせん
Từ để chỉ thuyền buôn của người Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha đến Nhật Bản trong khoảng thời gian từ thời Muromachi đến Edo..
鴨南蛮 かもなんばん
soba hoặc udon nấu với thịt vịt
南蛮人 なんばんじん
Từ để chỉ những người Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha đến Nhật Bản trong khoảng thời gian từ thời Muromachi đến thời Edo.