単子葉植物
たんしようしょくぶつ
☆ Danh từ
Cây một lá mầm

単子葉植物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単子葉植物
双子葉植物 そうしようしょくぶつ
cây hai lá mầm
単子葉 たんしよう
(thực vật học) có một lá mầm; thuộc nhóm cây một lá mầm
茎葉植物 けいようしょくぶつ
thực vật thân rễ
観葉植物 かんようしょくぶつ
cây cảnh để trong nhà
葉状植物 ようじょうしょくぶつ
thực vật không mạch; thực vật phiến lá (thực vật mà không có sự phân biệt giữa thân và lá như rêu, tảo)
観葉植物ケンチャヤシ かんようしょくぶつケンチャヤシ
Cây cọ kenchayashi
観葉植物サンスベリア かんようしょくぶつサンスベリア
Cây cảnh sansevieria.
観葉植物オーガスタ かんようしょくぶつオーガスタ
Cây cảnh augusta