単孔類
たんこうるい たんあなるい「ĐƠN KHỔNG LOẠI」
☆ Danh từ
Động vật đơn huyệt

単孔類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単孔類
単糖類 たんとうるい
monosaccharide (hoá học)
単弓類 たんきゅうるい
động vật một cung bên
単孔式ストーマ たんこうしきストーマ
cuối lỗ khí
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
孔 あな
lỗ
孔パターン こうパターン
mẫu lỗ đục