Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 単安仁
仁安 にんあん
Nin'an era (1166.8.27-1169.4.8)
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
単安定回路 たんあんていかいろ
mạch ổn định
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
単安定トリガ回路 たんあんていトリガかいろ
mạch trigơ đơn ổn
仁 じん にん
Nhân; người; thành viên