単峰駱駝
たんぽうらくだ たんみねらくだ「ĐƠN PHONG LẠC ĐÀ」
☆ Danh từ
Lạc đà một bướu

単峰駱駝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単峰駱駝
双峰駱駝 そうほうらくだ そうみねらくだ
hai - vác (khom) con lạc đà; con lạc đà bactrian
駱駝 らくだ ラクダ
lạc đà.
駱駝炭 らくだずみ
than đốt trong lò đất nung
駱駝虫 らくだむし ラクダムシ
Inocellia japonica (một loài côn trùng trong họ Inocelliidae thuộc bộ Raphidioptera)
駱駝色 らくだいろ
màu camel, màu lông lạc đà
二瘤駱駝 ふたこぶらくだ フタコブラクダ
Bactrian camel (Camelus bactrianus)
駱駝の瘤 らくだのこぶ
bướu lạc đà.
一瘤駱駝 ひとこぶらくだ いちこぶらくだ
lạc đà một bướu