Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心室 しんしつ
thất
心室圧 しんしつあつ
áp suất tâm thất
心室リモデリング しんしつリモデリング
tái tạo tâm thất
右心室 うしんしつ みぎしんしつ
(giải phẫu) tâm thất phải
左心室 さしんしつ
Tâm thất trái.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心室中隔 しんしつちゅうかく
vách ngăn tâm thất