Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単数形 たんすうけい たんすうがた
mẫu (dạng) số ít ((của) một danh từ)
単数型 たんすうけい たんすうがた
số ít thành hình
三人称単数 さんにんしょうたんすう
ngôi thứ ba số ít
三人称単数現在 さんにんしょうたんすうげんざい
ngôi thứ 3 hiện tại số ít
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn