Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 単純小選挙区制
小選挙区制 しょうせんきょくせい
hệ thống cử tri ghế đơn
小選挙区制度 しょうせんきょくせいど
chế độ đầu phiếu đa số tương đối, chế độ đầu phiếu đa số đơn
小選挙区 しょうせんきょく
khu electoral nhỏ; cử tri thành viên đơn
中選挙区制 ちゅうせんきょくせい
khu vực bầu cử hạng trung
大選挙区制 だいせんきょくせい
electoral system allowing for the election of multiple candidates from one district, multi-member constituent electoral system
選挙区 せんきょく
khu electoral; khoảng rào
選挙制度 せんきょせいど
hệ thống electoral
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.