単語文字
たんごもじ「ĐƠN NGỮ VĂN TỰ」
☆ Danh từ
Logogram, logograph

単語文字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単語文字
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
頭文字語 かしらもじご
chữ viết tắt (từ cấu tạo bằng những chữ đầu của một nhóm từ (ví dụ nato, unesco, radar...)
四文字語 よもじご
cụm từ bốn chữ cái (tập hợp các từ tiếng Anh được viết bằng bốn chữ cái được coi là tục tĩu)
文字言語 もじげんご
ngôn ngữ viết
表語文字 ひょうごもじ
văn tự biểu từ
日本語文字 にほんごもじ
Chữ Nhật; văn tự tiếng Nhật.
特殊文字語 とくしゅもじご
từ kí tự đặc biệt
文字記憶単位 もじきおくたんい
đơn vị lưu trữ ký tự