Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 博士候補
士官候補生 しかんこうほせい
con thứ quân đội
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
博士 はかせ はくし
thạc sĩ
候補 こうほ
dự khuyết
三博士 さんはかせ
Three Wise Men
音博士 おんはかせ こえのはかせ おんぱかせ
tiến sỹ chuyên đọc chữ Hán trong các văn bản Nho giáo cổ điển
節博士 ふしはかせ
ngữ điệu (âm nhạc) đánh dấu
博士号 はかせごう はくしごう
bằng tiến sĩ.