Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
来客 らいきゃく らいかく
khách
来客中 らいきゃくちゅう
Đang có khách,đang tiếp khách
来客用 らいきゃくよう
dành cho khách tham quan
来客筋 らいきゃくすじ
khách hàng
千客万来 せんかくばんらい せんきゃくばんらい
đông khách, nhiều khách khứa ghé qua
来客攻め らいきゃくぜめ
flood of visitors
来客芳名録 らいきゃくほうめいろく
số ghi của khách.
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được