Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卜 うら ぼく
sự đoán, sự tiên đoán; sự bói toán
卜書 とがき
sách bói toán
亀卜 きぼく かめうら かめぼく
thuật bói toán bằng mu rùa
卜骨 ぼっこつ ぼくぼね
những xương kể sử dụng động vật vận may
売卜 ばいぼく
Nghề bói toán.
卜筮 ぼくぜい
sự bói toán; thuật bói toán
卜占 ぼくせん
sự bói toán
占卜 せんぼく せん ぼく
sự tiên tri, sự tiên đoán; sự bói toán