卯
う ぼう「MÃO」
☆ Danh từ
Chi thứ tư (Thỏ) trong 12 cung của Trung Quốc
Giờ Mão (khoảng 6h sáng, 5-7h sáng hoặc 6-8h sáng)
Hướng Đông trong bốn hướng
Tên khác của tháng 2 trong lịch
Ngày hoặc năm tương ứng với 1

卯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 卯
己卯 つちのとう きぼう
năm Kỷ Mão
癸卯 みずのとう きぼう
Quý Mão
辛卯 かのとう しんぼう
Tân Mão (là kết hợp thứ 28 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông)
丁卯 ひのとう ていぼう
năm Đinh Mão
卯月 うづき うつき うずき
tháng (thứ) tư (của) lịch mặt trăng
卯年 うさぎどし うどし うねん
năm thỏ; tuổi thỏ (theo cách tính của ngưòi Nhật)
乙卯 きのとう いつぼう おつぼう
52nd of the sexagenary cycle
卯建 うだつ
short pillar set on a beam to support a ridgepole