印刷標準字体
いんさつひょうじゅんじたい
☆ Danh từ
In phông chữ tiêu chuẩn

印刷標準字体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 印刷標準字体
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
活字印刷 かつじいんさつ
sự in ấn chữ in
印刷媒体 いんさつばいたい
môi trường để in ấn
立体印刷 りったいいんさつ
in lập thể, in 3D
非印刷文字 ひいんさつもじ
ký tự không in được, dấu định dạng
標準体重 ひょうじゅんたいじゅう
trọng lượng cơ thể tiêu chuẩn
印刷 いんさつ
dấu