印行
いんこう「ẤN HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Công việc xuất bản; nghề xuất bản

Bảng chia động từ của 印行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 印行する/いんこうする |
Quá khứ (た) | 印行した |
Phủ định (未然) | 印行しない |
Lịch sự (丁寧) | 印行します |
te (て) | 印行して |
Khả năng (可能) | 印行できる |
Thụ động (受身) | 印行される |
Sai khiến (使役) | 印行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 印行すられる |
Điều kiện (条件) | 印行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 印行しろ |
Ý chí (意向) | 印行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 印行するな |
印行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 印行
銀行印 ぎんこういん
con dấu dùng trong giao dịch ngân hàng
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ネーム印(ワ行) ネームいん(ワぎょう)
dấu tên hàng wa trong bảng chữ cái tiếng Nhật
ネーム印(サ行) ネームいん(サぎょう)
dấu tên hàng sa trong bảng chữ cái tiếng Nhật
ネーム印(ヤ行) ネームいん(ヤぎょう)
dấu tên hàng ya trong bảng chữ cái tiếng Nhật
ネーム印(マ行) ネームいん(マぎょう)
dấu tên hàng ma trong bảng chữ cái tiếng Nhật