厄負け
やくまけ わざわいまけ「ÁCH PHỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Là nạn nhân của một năm xấu; gặp tai ách trong năm hạn

Bảng chia động từ của 厄負け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 厄負けする/やくまけする |
Quá khứ (た) | 厄負けした |
Phủ định (未然) | 厄負けしない |
Lịch sự (丁寧) | 厄負けします |
te (て) | 厄負けして |
Khả năng (可能) | 厄負けできる |
Thụ động (受身) | 厄負けされる |
Sai khiến (使役) | 厄負けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 厄負けすられる |
Điều kiện (条件) | 厄負けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 厄負けしろ |
Ý chí (意向) | 厄負けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 厄負けするな |