Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
叩きのみ/厚のみ たたきのみ/あつしのみ
Đóng mỏng / đóng dày
厚み あつみ
bề dày; độ sâu thẳm thẳm (thơ ca)
厚 あつ
thickness
肉の厚い にくのあつい
thịt dày (hoa quả)
激厚 げきあつ
rất dày
厚礼 こうれい あつれい
chân thành cám ơn
厚臼 あつうす
cối giã tay bằng đá dày
厚利 こうり あつとし
lợi nhuận lớn