Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
厚 あつ
thickness
味 あじ
vị; gia vị; mùi vị; hương vị
厚利 こうり あつとし
lợi nhuận lớn
篤厚 とっこう
chân thành và tốt bụng
敦厚 とんこう
sự đôn hậu.
深厚 しんこう
lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng
厚様 あつよう
thick Japanese paper (esp. vellum paper)
惇厚 とんこう