Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
靴底 くつぞこ くつ ぞこ
đế giày
厚底 あつぞこ
giầy (dép) đế cao (phổ biến vào cuối những năm 90)
靴の底 くつのそこ
đế giầy.
ゴムくつ ゴム靴
giầy cao su.
ズックのくつ ズックの靴
giày bằng vải bạt
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
自動靴底洗浄機 じどうくつぞこせんじょうき
máy làm sạch giày tự động
靴 くつ
giày; dép; guốc