原子力安全・保安院
げんしりょくあんぜんほあんいん げんしりょくあんぜん・ほあんいん
☆ Danh từ
Nuclear and Industrial Safety Agency, NISA

原子力安全・保安院 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原子力安全・保安院
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
安全保護能力 あんぜんほごのうりょく
khả năng bảo mật
原子力安全委員会 げんしりょくあんぜんいいんかい
ủy nhiệm an toàn hạt nhân
安全保護 あんぜんほご
sự bảo vệ an toàn