Các từ liên quan tới 原子力艦再利用プログラム
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
再利用 さいりよう
sự tái sử dụng
原子力潜水艦 げんしりょくせんすいかん
tàu ngầm hạt nhân
再利用率 さいりようりつ
hệ số sử dụng lại
再生利用 さいせいりよう
sự lặp chu kỳ
原子力 げんしりょく
năng lượng hạt nhân; năng lượng nguyên tử
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
原子力庁 げんしりょくちょう
Cục Năng lượng Nguyên tử