Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原成岩石 げんせいがんせき
đá nguyên thủy.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
水成岩 すいせいがん
(địa lý, địa chất) đá do nước tạo thành
変成岩 へんせいがん
metamorphic đu đưa
深成岩 しんせいがん
plutonic đu đưa
火成岩 かせいがん
đá nham thạch