Các từ liên quan tới 原爆犠牲ヒロシマの碑
原爆犠牲者 げんばくぎせいしゃ
nạn nhân của bom nguyên tử
犠牲 ぎせい
sự hy sinh; phẩm chất biết hy sinh
犠牲的 ぎせいてき
hy sinh, quên mình
犠牲者 ぎせいしゃ
nạn nhân
犠牲バント ぎせいバント
cú đánh hy sinh (người đánh chấp nhận bị loại để giúp người chạy gôn tiến lên)
犠牲フライ ぎせいフライ
hy sinh cẩn thận
犠牲打 ぎせいだ
cú đánh hy sinh (người đánh bị loại nhưng giúp người chạy gôn tiến lên gôn tiếp theo)
自己犠牲 じこぎせい
sự hy sinh, sự quên mình