Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アニメーター
Hoạ sĩ vẽ phim hoạt hình
原由 げんゆう
nguyên do; nguyên nhân; lý do.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
原子 げんし
nguyên tử
美男子 びだんし びなんし
đẹp trai
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.